Điện thoại thông minh 1C 5009D
Thông tin chi tiết

8.2 / 10
Đánh giá
Thông số kỹ thuật của Alcatel 1C 5009D
| Đặc điểm chung | |
|---|---|
| Loại | điện thoại thông minh |
| Phiên bản hệ điều hành | Android 7.0 |
| Kiểu cơ thể | cổ điển |
| Loại thẻ SIM | nano SIM |
| Số lượng thẻ SIM | 2 |
| Chế độ hoạt động của một số thẻ SIM | thay thế |
| Cân nặng | 156 g |
| Kích thước (WxHxT) | 70,6x146,9x9,2 mm |
| Màn hình | |
| Loại màn hình | màu LCD, cảm ứng |
| Loại màn hình cảm ứng | cảm ứng đa điểm, điện dung |
| Đường chéo | 5,34 inch. |
| Kích thước hình ảnh | 960x480 |
| Số pixel trên mỗi inch (PPI) | 201 |
| Tỷ lệ khung hình | 18:9 |
| Xoay màn hình tự động | có |
| Tính năng đa phương tiện | |
| Camera phía sau | 8 MP |
| Ảnh flash | đèn LED phía sau |
| Quay video | có |
| Camera trước | có, 5 triệu pixel. |
| Âm thanh | MP3, AAC, WAV, WMA, Đài FM |
| Giắc cắm tai nghe | 3,5 mm |
| Kết nối | |
| Tiêu chuẩn | GSM 900/1800/1900, 3G |
| Giao diện | Wi-Fi 802.11n, Bluetooth 4.2, USB |
| Điều hướng vệ tinh | GPS |
| Bộ nhớ và bộ xử lý | |
| Bộ xử lý | MediaTek MT6580M, 1399 MHz |
| Số lượng nhân xử lý | 4 |
| Bộ xử lý video | Mali-400 MP1 |
| Bộ nhớ tích hợp | 16 GB |
| Kích thước RAM | 1 GB |
| Khe cắm thẻ nhớ | có, lên tới 128 GB |
| Sức mạnh | |
| Dung lượng pin | 2460 mAh |
| Thời gian nói chuyện | 8 giờ |
| Thời gian chờ | 240 h |
| Loại đầu nối sạc | micro usb |
| Các tính năng khác | |
| Quản lý | quay số bằng giọng nói, điều khiển giọng nói |
| Chế độ máy bay | có |
| Hồ sơ A2DP | có |
| Cảm biến | tiếp xúc với ánh sáng |
| Đèn pin | có |
Alcatel 1C 5009D được chọn trong xếp hạng:

12 tốt nhất điện thoại thông minh lên tới 5000 rúp
