Xếp hạng Lựa chọn Công nghệ mới Nhận xét

Fly Power Plus 3

Thông tin chi tiết

Tính năng Fly Power Plus 3

Đặc điểm chung
Loại điện thoại thông minh
Hệ điều hành Android 7.0
Kiểu cơ thể cổ điển
Quản lý nút cảm ứng
Số lượng thẻ SIM 2
Loại thẻ SIM nano SIM
Chế độ hoạt động của một số thẻ SIM thay thế
Cân nặng 177 g
Kích thước (WxHxT) 71,6x149x10,5 mm
Màn hình
Loại màn hình IPS màu, cảm ứng
Loại màn hình cảm ứng cảm ứng đa điểm, điện dung
Đường chéo 5,45 inch.
Kích thước hình ảnh 960x480
Số pixel trên mỗi inch (PPI) 197
Tỷ lệ khung hình 18:9
Xoay màn hình tự động
Tính năng đa phương tiện
Số lượng camera chính (phía sau) 1
Độ phân giải của camera chính (phía sau) 8 MP
Khẩu độ của camera chính (phía sau) sai
Ảnh flash đèn LED phía sau
Chức năng của camera chính (phía sau) tự động lấy nét
Quay video
Tối đa độ phân giải video 1280x720
Tối đa tốc độ khung hình video 30 khung hình / giây
Camera trước ở đó, 5 MP
Âm thanh MP3, AAC, WAV, WMA, Đài FM
Giắc cắm tai nghe 3,5 mm
Kết nối
Tiêu chuẩn GSM 900/1800/1900, 3G, 4G LTE, LTE-A Cat. 4
Hỗ trợ băng tần LTE 800/1800/2600 MHz
Giao diện Wi-Fi 802.11n, Bluetooth 4.0, USB
Điều hướng vệ tinh GPS
Hệ thống A-GPS
Bộ nhớ và bộ xử lý
Bộ xử lý MediaTek MT6737, 1300 MHz
Số lượng nhân xử lý 4
Bộ xử lý video Mali-T720 MP2
Bộ nhớ tích hợp 8 GB
Kích thước RAM 1 GB
Khe cắm thẻ nhớ có, tối đa 64 GB, riêng biệt
Sức mạnh
Loại pin Li-polymer
Dung lượng pin 4000 mAh
Pin có thể tháo rời
Thời gian nói chuyện 15h
Thời gian chờ 260 h
Thời gian để nghe nhạc 60 h
Loại đầu nối sạc micro usb
Các tính năng khác
Quản lý quay số bằng giọng nói, điều khiển giọng nói
Chế độ máy bay
Hồ sơ A2DP
Đèn pin
Thông tin bổ sung
Bộ hoàn chỉnh điện thoại thông minh, pin, sạc, cáp USB
Fly Power Plus 3 được chọn trong xếp hạng:
12 tốt nhất điện thoại thông minh lên tới 5000 rúp

Xếp hạng

Lựa chọn

Công nghệ mới