Xếp hạng Lựa chọn Công nghệ mới Nhận xét

Bay mỏng

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật Fly Slimline

Đặc điểm chung
Loại điện thoại thông minh
Hệ điều hành Android 8.1
Kiểu cơ thể cổ điển
Quản lý nút màn hình
Số lượng thẻ SIM 2
Loại thẻ SIM nano SIM
Chế độ hoạt động của một số thẻ SIM thay thế
Cân nặng 146 g
Kích thước (WxHxT) 70,9x149x8,6mm
Màn hình
Loại màn hình IPS màu, cảm ứng
Loại màn hình cảm ứng cảm ứng đa điểm, điện dung
Đường chéo 5,45 inch.
Kích thước hình ảnh 1440x720
Số pixel trên mỗi inch (PPI) 295
Tỷ lệ khung hình 18:9
Xoay màn hình tự động
Tính năng đa phương tiện
Số lượng camera chính (phía sau) 1
Độ phân giải của camera chính (phía sau) 8 MP
Khẩu độ của camera chính (phía sau) sai
Ảnh flash đèn LED phía sau
Chức năng của camera chính (phía sau) tự động lấy nét
Quay video
Tối đa độ phân giải video 1280x720
Tối đa tốc độ khung hình video 30 khung hình / giây
Camera trước ở đó, 5 MP
Âm thanh MP3, AAC, WAV, WMA, Đài FM
Giắc cắm tai nghe 3,5 mm
Kết nối
Tiêu chuẩn GSM 900/1800/1900, 3G, 4G LTE
Hỗ trợ băng tần LTE 800/1800/2600 MHz
Giao diện Wi-Fi 802.11n, Bluetooth 4.0, USB
Điều hướng vệ tinh GPS
Hệ thống A-GPS
Bộ nhớ và bộ xử lý
Bộ xử lý MediaTek MT6739, 1300 MHz
Số lượng nhân xử lý 4
Bộ xử lý video PowerVR GE8100
Bộ nhớ tích hợp 8 GB
Kích thước RAM 1 GB
Khe cắm thẻ nhớ có, tối đa 64 GB, riêng biệt
Sức mạnh
Loại pin Li-ion
Dung lượng pin 2500 mAh
Pin có thể tháo rời
Thời gian nói chuyện 10 h
Thời gian chờ 160 h
Thời gian để nghe nhạc 60 h
Loại đầu nối sạc micro usb
Các tính năng khác
Quản lý quay số bằng giọng nói, điều khiển giọng nói
Chế độ máy bay
Hồ sơ A2DP
Cảm biến xấp xỉ
Đèn pin
Thông tin bổ sung
Bộ hoàn chỉnh điện thoại thông minh, bộ sạc, cáp USB
Ngày bắt đầu bán hàng 2018-11-21
Fly Slimline được chọn để xếp hạng:
12 tốt nhất điện thoại thông minh lên tới 5000 rúp

Xếp hạng

Lựa chọn

Công nghệ mới