Xếp hạng Lựa chọn Công nghệ mới Nhận xét

Danh dự 10

Thông tin chi tiết

Tính năng của Honor 10

Đặc điểm chung
Loại điện thoại thông minh
Hệ điều hành Android 8.1
Kiểu cơ thể cổ điển
Vật liệu cơ thể kính
Số lượng thẻ SIM 2
Loại thẻ SIM nano SIM
Chế độ hoạt động của một số thẻ SIM thay thế
Cân nặng 153 g
Kích thước (WxHxT) 71,2x149,6x7,7 mm
Màn hình
Loại màn hình IPS màu, cảm ứng
Loại màn hình cảm ứng cảm ứng đa điểm, điện dung
Đường chéo 5,84 inch.
Kích thước hình ảnh 2280x1080
Số pixel trên mỗi inch (PPI) 432
Tỷ lệ khung hình 19:9
Xoay màn hình tự động
Tính năng đa phương tiện
Số lượng camera chính (phía sau) 2
Quyền của máy ảnh chính (phía sau) 16 MP, 24 MP
Camera chính khẩu độ (phía sau) F / 1.80
Ảnh flash đèn LED phía sau
Chức năng của camera chính (phía sau) tự động lấy nét, chế độ macro
Quay video
Tối đa độ phân giải video 3840x2160
Camera trước có 24 MP
Âm thanh MP3, AAC, WAV, WMA
Giắc cắm tai nghe 3,5 mm
Kết nối
Tiêu chuẩn GSM 900/1800/1900, 3G, 4G LTE, LTE-A Cat. 13, VoLTE
Hỗ trợ băng tần LTE FDD Band 1, 3, 5, 7, 8, 19, 20
Giao diện Wi-Fi 802.11ac, Wi-Fi Direct, Bluetooth 4.2, IRDA, USB, NFC
Điều hướng vệ tinh GPS / GLONASS / BeiDou
Bộ nhớ và bộ xử lý
Bộ xử lý HiSilicon Kirin 970
Số lượng nhân xử lý 8
Bộ xử lý video Ma-g72 mp12
Bộ nhớ tích hợp 64 GB
Kích thước RAM 4 GB
Sức mạnh
Dung lượng pin 3400 mAh
Pin đã sửa
Loại đầu nối sạc USB loại C
Chức năng sạc nhanh
Các tính năng khác
Rảnh tay (loa tích hợp)
Quản lý quay số bằng giọng nói, điều khiển giọng nói
Chế độ máy bay
Cảm biến ánh sáng, hội trường, con quay hồi chuyển, la bàn, đọc dấu vân tay
Đèn pin
Thông tin bổ sung
Bộ hoàn chỉnh điện thoại thông minh, bộ sạc, cáp USB Type-C, công cụ trích xuất thẻ, vỏ bảo vệ thermopolyurethane, bảo vệ màn hình
Các tính năng Bộ xử lý: 4 × Cortex A73 2.36 GHz + 4 × Cortex A53 1.8 GHz
Ngày thông báo 2018-05-15
Ngày bắt đầu bán hàng 2018-05-22
Honor 10 được chọn để xếp hạng:
Top 20 điện thoại thông minh Trung Quốc

Xếp hạng

Lựa chọn

Công nghệ mới