Xếp hạng Lựa chọn Công nghệ mới Nhận xét

Danh dự 9 lite

Thông tin chi tiết

Tính năng của Honor 9 Lite

Đặc điểm chung
Loại điện thoại thông minh
Phiên bản hệ điều hành Android 8.0
Kiểu cơ thể cổ điển
Vật liệu cơ thể kính
Loại thẻ SIM nano SIM
Số lượng thẻ SIM 2
Chế độ hoạt động của một số thẻ SIM thay thế
Cân nặng 149 g
Kích thước (WxHxT) 71,9x151x7,6mm
Màn hình
Loại màn hình màu sắc, cảm ứng
Loại màn hình cảm ứng cảm ứng đa điểm, điện dung
Đường chéo 5,65 inch.
Kích thước hình ảnh 2160x1080
Số pixel trên mỗi inch (PPI) 427
Tỷ lệ khung hình 18:9
Xoay màn hình tự động
Các cuộc gọi
Dấu hiệu ánh sáng của sự kiện
Tính năng đa phương tiện
Camera phía sau gấp đôi 13/2 MP
Ảnh flash đèn LED phía sau
Chức năng camera phía sau tự động lấy nét, chế độ macro
Khẩu độ camera phía sau F / 2.2
Quay video
Tối đa độ phân giải video 1920x1080
Camera trước Có, 13 triệu pixel.
Âm thanh MP3, AAC, WAV, WMA, Đài FM
Giắc cắm tai nghe 3,5 mm
Kết nối
Tiêu chuẩn GSM 900/1800/1900, 3G, 4G LTE, LTE-A Cat. 4
Hỗ trợ băng tần LTE FDĐ: Băng 1, 3, 7, 8, 20
Giao diện Wi-Fi 802.11n, Wi-Fi Direct, Bluetooth 4.2, USB, NFC
Điều hướng vệ tinh GPS / GLONASS / BeiDou
Hệ thống A-GPS
Bộ nhớ và bộ xử lý
Bộ xử lý HiSilicon Kirin 659
Số lượng nhân xử lý 8
Bộ xử lý video Mali-T830 MP2
Bộ nhớ tích hợp 32 GB
Kích thước RAM 3 GB
Khe cắm thẻ nhớ có, tối đa 256 GB kết hợp với thẻ SIM
Sức mạnh
Loại pin Li-polymer
Dung lượng pin 3000 mAh
Pin đã sửa
Loại đầu nối sạc micro usb
Chức năng sạc nhanh
Các tính năng khác
Rảnh tay (loa tích hợp)
Quản lý quay số bằng giọng nói, điều khiển giọng nói
Chế độ máy bay
Cảm biến ánh sáng, sự gần gũi, la bàn, đọc dấu vân tay
Đèn pin
Máy chủ USB
Thông tin bổ sung
Bộ hoàn chỉnh điện thoại thông minh, bộ sạc, cáp USB, công cụ khai thác thẻ, vỏ bảo vệ
Các tính năng Camera kép phía sau 13 MP + 2MP, Camera trước 13 MP + 2MP
Ngày thông báo 2017-12-21
Honor 9 Lite được chọn để xếp hạng:
Top 20 điện thoại thông minh lên tới 15.000 rúp

Xếp hạng

Lựa chọn

Công nghệ mới