Xếp hạng Lựa chọn Công nghệ mới Nhận xét

Danh dự 10

Thông tin chi tiết
9.5 / 10
Đánh giá

Thông số kỹ thuật của Honor View 10

Đặc điểm chung
Loại điện thoại thông minh
Phiên bản hệ điều hành Android 8.0
Kiểu cơ thể cổ điển
Vật liệu cơ thể kim loại
Số lượng thẻ SIM 2
Loại thẻ SIM nano SIM
Chế độ hoạt động của một số thẻ SIM thay thế
Cân nặng 172 g
Kích thước (WxHxT) 74,98x157x6,97 mm
Màn hình
Loại màn hình màu sắc, cảm ứng
Loại màn hình cảm ứng cảm ứng đa điểm, điện dung
Đường chéo 5,99 inch.
Kích thước hình ảnh 2160x1080
Số pixel trên mỗi inch (PPI) 403
Tỷ lệ khung hình 18:9
Xoay màn hình tự động
Kính chống trầy
Tính năng đa phương tiện
Camera phía sau gấp đôi 16/20 MP
Ảnh flash đèn LED phía sau
Chức năng camera phía sau tự động lấy nét
Quay video
Tối đa độ phân giải video 3840x2160
Tối đa tốc độ khung hình video 30 khung hình / giây
Camera trước Có, 13 triệu pixel.
Âm thanh MP3, AAC, WAV, WMA
Kết nối
Tiêu chuẩn GSM 900/1800/1900, 3G, 4G LTE, LTE-A Cat. 13
Hỗ trợ băng tần LTE TD-LTE: băng tần 38, 40, 41; LTE FDD: băng tần 1, 3, 5, 7, 8, 20
Giao diện Wi-Fi 802.11ac, Wi-Fi Direct, Bluetooth 4.2, USB, NFC
Điều hướng vệ tinh GPS / GLONASS / BeiDou
Hệ thống A-GPS
Bộ nhớ và bộ xử lý
Bộ xử lý HiSilicon Kirin 970
Số lượng nhân xử lý 8
Bộ xử lý video Ma-g72 mp12
Bộ nhớ tích hợp 128 GB
Kích thước RAM 6 GB
Khe cắm thẻ nhớ có, tối đa 256 GB kết hợp với thẻ SIM
Sức mạnh
Dung lượng pin 3750 mAh
Pin đã sửa
Loại đầu nối sạc USB loại C
Các tính năng khác
Rảnh tay (loa tích hợp)
Quản lý quay số bằng giọng nói, điều khiển giọng nói
Chế độ máy bay
Hồ sơ A2DP
Cảm biến ánh sáng, gần đúng, Hội trường, đọc dấu vân tay
Đèn pin
Thông tin bổ sung
Bộ hoàn chỉnh điện thoại thông minh, bộ sạc, cáp USB Type-C, công cụ trích xuất thẻ, vỏ bảo vệ, bảo vệ màn hình
Các tính năng 8 lõi: 4 × Cortex A73 2.36 GHz + 4 × Cortex A53 1.8 GHz
Ngày thông báo 2017-12-05
Ngày bắt đầu bán hàng 2018-01-08
Honor View 10 được chọn để xếp hạng:
Top 10 Điện thoại thông minh Huawei

Xếp hạng

Lựa chọn

Công nghệ mới