Xếp hạng Lựa chọn Công nghệ mới Nhận xét

HTC One X10

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật của HTC One X10

Đặc điểm chung
Loại điện thoại thông minh
Hệ điều hành Android
Kiểu cơ thể cổ điển
Loại thẻ SIM nano SIM
Số lượng thẻ SIM 2
Chế độ hoạt động của một số thẻ SIM thay thế
Cân nặng 175 g
Kích thước (WxHxT) 75,6x52,9x8,23 mm
Màn hình
Loại màn hình Siêu LCD màu 3, cảm ứng
Loại màn hình cảm ứng cảm ứng đa điểm, điện dung
Đường chéo 5,5 inch
Kích thước hình ảnh 1920x1080
Số pixel trên mỗi inch (PPI) 401
Xoay màn hình tự động
Kính chống trầy
Tính năng đa phương tiện
Camera phía sau 16 MP
Ảnh flash đèn LED phía sau
Chức năng camera phía sau tự động lấy nét
Khẩu độ camera phía sau F / 2
Quay video có (3GP, MP4)
Tối đa độ phân giải video 1920x1080
Tối đa tốc độ khung hình video 30 khung hình / giây
Camera trước Có, 8 triệu pixel.
Âm thanh MP3, AAC, WAV, WMA
Giắc cắm tai nghe 3,5 mm
Kết nối
Tiêu chuẩn GSM 900/1800/1900, 3G, 4G LTE, LTE-A Cat. 6
Hỗ trợ băng tần LTE FDD: các dải 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28; TDD: ban nhạc 38, 40
Giao diện Wi-Fi 802.11n, Bluetooth 4.2, USB
Điều hướng vệ tinh GPS / KÍNH
Hỗ trợ DLNA
Bộ nhớ và bộ xử lý
Bộ xử lý MediaTek Helio P10 (MT6755)
Số lượng nhân xử lý 8
Bộ xử lý video Mali-T860 MP2
Bộ nhớ tích hợp 32 GB
Dung lượng bộ nhớ người dùng khả dụng 24,53 GB
Kích thước RAM 3 GB
Khe cắm thẻ nhớ có tới 2048 GB (kết hợp với khe cắm thẻ SIM thứ hai)
Sức mạnh
Dung lượng pin 4000 mAh
Thời gian nói chuyện 25,5 giờ
Thời gian chờ 744 h
Loại đầu nối sạc micro usb
Chức năng sạc nhanh
Các tính năng khác
Rảnh tay (loa tích hợp)
Quản lý quay số bằng giọng nói, điều khiển giọng nói
Chế độ máy bay
Cảm biến ánh sáng, độ gần, con quay hồi chuyển, la bàn, đọc dấu vân tay
Đèn pin
Thông tin bổ sung
Hỗ trợ RAW
Các tính năng Kính cường lực Gorilla Glass 3
Ngày thông báo 2017-04-13
HTC One X10 được chọn trong xếp hạng:
Top 20 điện thoại thông minh mới 2017

Xếp hạng

Lựa chọn

Công nghệ mới