Xếp hạng Lựa chọn Công nghệ mới Nhận xét

Huawei Y9 (2018)

Thông tin chi tiết

Tính năng Huawei Y9 (2018)

Đặc điểm chung
Loại điện thoại thông minh
Phiên bản hệ điều hành Android 8.0
Kiểu cơ thể cổ điển
Vật liệu cơ thể kim loại
Số lượng thẻ SIM 2
Chế độ hoạt động của một số thẻ SIM thay thế
Cân nặng 170g
Kích thước (WxHxT) 75,3x157,2x7,89 mm
Màn hình
Loại màn hình IPS màu, cảm ứng
Loại màn hình cảm ứng cảm ứng đa điểm, điện dung
Đường chéo 5,93 inch.
Kích thước hình ảnh 2160x1080
Số pixel trên mỗi inch (PPI) 407
Tỷ lệ khung hình 18:9
Xoay màn hình tự động
Tính năng đa phương tiện
Camera phía sau gấp đôi 13/2 MP
Ảnh flash đèn LED phía sau
Chức năng camera phía sau tự động lấy nét
Quay video
Camera trước
Âm thanh MP3, AAC, WAV, WMA
Giắc cắm tai nghe 3,5 mm
Kết nối
Tiêu chuẩn GSM 900/1800/1900, 3G, 4G LTE, LTE-A
Giao diện Wi-Fi 802.11n, Wi-Fi Direct, Bluetooth 4.1, USB
Điều hướng vệ tinh GPS / KÍNH
Hệ thống A-GPS
Bộ nhớ và bộ xử lý
Bộ xử lý HiSilicon Kirin 659
Số lượng nhân xử lý 8
Bộ xử lý video Mali-T830 MP2
Bộ nhớ tích hợp 32 GB
Kích thước RAM 3 GB
Khe cắm thẻ nhớ có, tối đa 256 GB
Sức mạnh
Dung lượng pin 4000 mAh
Thời gian để nghe nhạc 117 h
Loại đầu nối sạc micro usb
Các tính năng khác
Quản lý quay số bằng giọng nói, điều khiển giọng nói
Chế độ máy bay
Cảm biến ánh sáng, sự gần gũi, la bàn, đọc dấu vân tay
Đèn pin
Thông tin bổ sung
Bộ hoàn chỉnh điện thoại thông minh, bộ sạc, cáp USB, pin đẩy Sim
Các tính năng Camera kép chính (13MP + 2MP), camera kép trước: FLA-LX1, các mẫu FLA-LX3 - 8MP + 2MP, model FLA-LX2 - 16MP + 2 MP
Ngày thông báo 2018-03-11
Huawei Y9 (2018) được chọn để xếp hạng:
Top 20 điện thoại thông minh lên tới 15.000 rúp

Xếp hạng

Lựa chọn

Công nghệ mới