Xếp hạng Lựa chọn Công nghệ mới Nhận xét

Lưu ý Meizu M5

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật của Meizu M5 Note

Đặc điểm chung
Loại điện thoại thông minh
Phiên bản hệ điều hành Android 6.0
Kiểu cơ thể cổ điển
Vật liệu cơ thể kim loại
Quản lý nút cơ / cảm ứng
Loại thẻ SIM nano SIM
Số lượng thẻ SIM 2
Chế độ hoạt động của một số thẻ SIM thay thế
Cân nặng 175 g
Kích thước (WxHxT) 75,8x153,6x8,1 mm
Màn hình
Loại màn hình IPS màu, cảm ứng
Loại màn hình cảm ứng cảm ứng đa điểm, điện dung
Đường chéo 5,5 inch
Kích thước hình ảnh 1920x1080
Số pixel trên mỗi inch (PPI) 401
Tỷ lệ khung hình 16:9
Xoay màn hình tự động
Các cuộc gọi
Dấu hiệu ánh sáng của sự kiện
Tính năng đa phương tiện
Camera phía sau 13 MP
Ảnh flash đèn LED phía sau
Chức năng camera phía sau tự động lấy nét
Khẩu độ camera phía sau F / 2.2
Quay video
Camera trước có, 5 triệu pixel.
Âm thanh MP3, AAC, WAV, WMA
Giắc cắm tai nghe 3,5 mm
Kết nối
Tiêu chuẩn GSM 900/1800/1900, 3G, 4G LTE, LTE-A Cat. 4, VoLTE
Giao diện Wi-Fi 802.11n, Bluetooth 4.0, USB
Điều hướng vệ tinh GPS / KÍNH
Hệ thống A-GPS
Bộ nhớ và bộ xử lý
Bộ xử lý MediaTek Helio P10 (MT6755)
Số lượng nhân xử lý 8
Bộ xử lý video Mali-T860 MP2
Bộ nhớ tích hợp 16 GB
Kích thước RAM 3 GB
Khe cắm thẻ nhớ Có, tối đa 128 GB kết hợp với thẻ SIM
Sức mạnh
Dung lượng pin 4000 mAh
Thời gian nói chuyện 30 h
Thời gian chờ 660 h
Thời gian để nghe nhạc 36 h
Loại đầu nối sạc micro usb
Chức năng sạc nhanh
Các tính năng khác
Rảnh tay (loa tích hợp)
Quản lý quay số bằng giọng nói, điều khiển giọng nói
Chế độ máy bay
Cảm biến ánh sáng, gần đúng, Hội trường, con quay hồi chuyển, la bàn, đọc dấu vân tay
Đèn pin
Máy chủ USB
Thông tin bổ sung
Các tính năng bộ xử lý - ARM Cortex A53, 4x1.8 GHz + 4x1.0 GHz
Ngày thông báo 2016-12-06
Meizu M5 Note được chọn trong xếp hạng:
Top 15 điện thoại thông minh rẻ tiền (lên tới 10.000 rúp)

Xếp hạng

Lựa chọn

Công nghệ mới