Xếp hạng Lựa chọn Công nghệ mới Nhận xét

Meizu m5c

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật Meizu M5c

Đặc điểm chung
Loại điện thoại thông minh
Phiên bản hệ điều hành Android 6.0
Kiểu cơ thể cổ điển
Vật liệu cơ thể polycarbonate
Loại thẻ SIM nano SIM
Số lượng thẻ SIM 2
Chế độ hoạt động của một số thẻ SIM thay thế
Cân nặng 135 g
Kích thước (WxHxT) 70,51x144x8,3 mm
Màn hình
Loại màn hình màu sắc, cảm ứng
Loại màn hình cảm ứng cảm ứng đa điểm, điện dung
Đường chéo 5 inch
Kích thước hình ảnh 1280x720
Số pixel trên mỗi inch (PPI) 294
Tỷ lệ khung hình 16:9
Xoay màn hình tự động
Các cuộc gọi
Dấu hiệu ánh sáng của sự kiện
Tính năng đa phương tiện
Camera phía sau 8 MP
Ảnh flash đèn LED phía sau
Chức năng camera phía sau tự động lấy nét
Khẩu độ camera phía sau F / 2
Quay video
Camera trước có, 5 triệu pixel.
Âm thanh MP3, AAC, WAV, WMA
Giắc cắm tai nghe 3,5 mm
Kết nối
Tiêu chuẩn GSM 900/1800/1900, 3G, 4G LTE, LTE-A Cat. 4
Hỗ trợ băng tần LTE FDD-LTE: các băng tần 1, 3, 5, 7, 8, 20; TD-LTE: băng tần 38, 40
Giao diện Wi-Fi 802.11n, Bluetooth 4.1, USB
Điều hướng vệ tinh GPS / KÍNH
Hệ thống A-GPS
Bộ nhớ và bộ xử lý
Bộ xử lý MediaTek MT6737, 1300 MHz
Số lượng nhân xử lý 4
Bộ xử lý video Mali-T720 MP2
Bộ nhớ tích hợp 16 GB
Kích thước RAM 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ Có, tối đa 128 GB kết hợp với thẻ SIM
Sức mạnh
Dung lượng pin 3000 mAh
Pin đã sửa
Loại đầu nối sạc micro usb
Các tính năng khác
Rảnh tay (loa tích hợp)
Quản lý quay số bằng giọng nói, điều khiển giọng nói
Chế độ máy bay
Cảm biến ánh sáng, gần đúng, con quay hồi chuyển, la bàn
Đèn pin
Máy chủ USB
Thông tin bổ sung
Ngày thông báo 2017-05-23
Meizu M5c được chọn trong xếp hạng:
Top 10 điện thoại thông minh lên tới 8000 rúp

Xếp hạng

Lựa chọn

Công nghệ mới