Xếp hạng Lựa chọn Công nghệ mới Nhận xét

Meizu m8

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật của Meizu M8

Đặc điểm chung
Loại điện thoại thông minh
Hệ điều hành Android
Kiểu cơ thể cổ điển
Vật liệu cơ thể kim loại
Số lượng thẻ SIM 2
Loại thẻ SIM nano SIM
Chế độ hoạt động của một số thẻ SIM thay thế
Cân nặng 159 g
Kích thước (WxHxT) 72,7x147,5x8,1 mm
Màn hình
Loại màn hình màu sắc, cảm ứng
Loại màn hình cảm ứng cảm ứng đa điểm, điện dung
Đường chéo 5,7 inch.
Kích thước hình ảnh 1440x720
Số pixel trên mỗi inch (PPI) 282
Tỷ lệ khung hình 18:9
Xoay màn hình tự động
Tính năng đa phương tiện
Số lượng camera chính (phía sau) 2
Quyền của máy ảnh chính (phía sau) 12 MP, 5 MP
Camera chính khẩu độ (phía sau) F / 2.20
Ảnh flash đèn LED phía sau
Chức năng của camera chính (phía sau) tự động lấy nét, chế độ macro
Quay video
Camera trước ở đó, 5 MP
Âm thanh MP3, AAC, WAV, WMA
Giắc cắm tai nghe 3,5 mm
Kết nối
Tiêu chuẩn GSM 900/1800/1900, 3G, 4G LTE
Hỗ trợ băng tần LTE FDD-LTE: băng tần 1, 3, 4, 5, 8; TD-LTE: băng tần 34, 38, 39, 40, 41
Giao diện Wi-Fi 802.11n, Bluetooth 5.0, USB
Điều hướng vệ tinh GPS / KÍNH
Hệ thống A-GPS
Bộ nhớ và bộ xử lý
Bộ xử lý Mediatek Helio P22 (MT6762V), 2000 MHz
Số lượng nhân xử lý 8
Bộ xử lý video PowerVR GE8320
Bộ nhớ tích hợp 64 GB
Kích thước RAM 4 GB
Khe cắm thẻ nhớ Có, tối đa 128 GB kết hợp với thẻ SIM
Sức mạnh
Dung lượng pin 3100 mAh
Loại đầu nối sạc micro usb
Các tính năng khác
Rảnh tay (loa tích hợp)
Quản lý quay số bằng giọng nói, điều khiển giọng nói
Chế độ máy bay
Cảm biến ánh sáng, độ gần, con quay hồi chuyển, la bàn, đọc dấu vân tay
Đèn pin
Thông tin bổ sung
Các tính năng mở khóa mặt điện thoại thông minh
Meizu M8 được chọn trong xếp hạng:
Top 20 điện thoại thông minh lên tới 15.000 rúp

Xếp hạng

Lựa chọn

Công nghệ mới