Xếp hạng Lựa chọn Công nghệ mới Nhận xét

Meizu x8

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật của Meizu X8

Đặc điểm chung
Loại điện thoại thông minh
Hệ điều hành Android 8.1
Kiểu cơ thể cổ điển
Vật liệu cơ thể kim loại và thủy tinh
Số lượng thẻ SIM 2
Loại thẻ SIM nano SIM
Chế độ hoạt động của một số thẻ SIM thay thế
Cân nặng 160 g
Kích thước (WxHxT) 74,6x151,2x7,8 mm
Màn hình
Loại màn hình IPS màu, cảm ứng
Loại màn hình cảm ứng cảm ứng đa điểm, điện dung
Đường chéo 6,2 inch
Kích thước hình ảnh 2220x1080
Số pixel trên mỗi inch (PPI) 398
Tỷ lệ khung hình 18.5:9
Xoay màn hình tự động
Các cuộc gọi
Dấu hiệu ánh sáng của sự kiện
Tính năng đa phương tiện
Số lượng camera chính (phía sau) 2
Quyền của máy ảnh chính (phía sau) 12 MP, 5 MP
Camera chính khẩu độ (phía sau) F / 1.90
Ảnh flash đèn LED phía sau
Chức năng của camera chính (phía sau) tự động lấy nét, chế độ macro
Quay video
Camera trước có 20 MP
Âm thanh MP3, AAC, WAV, WMA
Giắc cắm tai nghe 3,5 mm
Kết nối
Tiêu chuẩn GSM 900/1800/1900, 3G, 4G LTE
Hỗ trợ băng tần LTE FDD-LTE: băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20; TD-LTE: băng tần 40
Giao diện Wi-Fi 802.11ac, Bluetooth 5.0, IRDA, USB
Điều hướng vệ tinh GPS / KÍNH
Bộ nhớ và bộ xử lý
Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 710
Số lượng nhân xử lý 8
Bộ xử lý video Adreno 616
Bộ nhớ tích hợp 64 GB
Kích thước RAM 4 GB
Sức mạnh
Dung lượng pin 3210 mAh
Loại đầu nối sạc USB loại C
Chức năng sạc nhanh có, Meizu Super mCharge
Các tính năng khác
Quản lý quay số bằng giọng nói, điều khiển giọng nói
Chế độ máy bay
Cảm biến ánh sáng, gần đúng, Hội trường, con quay hồi chuyển, la bàn, đọc dấu vân tay
Đèn pin
Thông tin bổ sung
Ngày thông báo 2018-09-19
Meizu X8 được chọn trong xếp hạng:
Top 20 điện thoại thông minh lên tới 15.000 rúp

Xếp hạng

Lựa chọn

Công nghệ mới