Microsoft Xbox One X
Thông tin chi tiết

9.4 / 10
Đánh giá
Thông số kỹ thuật Microsoft Xbox One X
| Các tính năng chính | |
|---|---|
| Loại | văn phòng phẩm |
| Hỗ trợ HD (Độ phân giải cao) | có |
| Hỗ trợ 4K UHD | có |
| Hỗ trợ 3D | có |
| Ổ cứng | có 1024 GB |
| Bộ nhớ flash tích hợp | 8 GB |
| Thông số kỹ thuật | |
| Tần số CPU | 2,30 GHz |
| Hiệu năng hệ thống trong tính toán dấu phẩy động | 6 teraflop |
| RAM | 12288 MB, GDDR5 |
| Giao diện | |
| Kết nối | HDMI, USB x3, đầu ra âm thanh quang |
| Truyền thông | Wi-Fi (802.11ac), Ethernet |
| Tính năng đa phương tiện | |
| Phát video | có |
| Phương tiện được hỗ trợ | Blu-ray, DVD, CD |
| Các định dạng được hỗ trợ | WMA, MP3, JPEG |
| Kích thước | |
| Kích thước (WxHxD) | 300x60x240mm |
| Cân nặng | 3,81 kg |
| Thông tin bổ sung | |
| Bao gồm bộ điều khiển | có mạng không dây |
| Phụ kiện đi kèm | Cáp HDMI |
| Loại phương tiện cho trò chơi | BD (Đĩa Blu-ray) |
| Khả năng tương thích với các trò chơi dành cho bảng điều khiển | Xbox360, Xbox One |
| Các tính năng | Kết nối Kinect thông qua bộ chuyển đổi USB bên ngoài; Cổng đầu ra hồng ngoại |
Video
Microsoft Xbox One X được chọn trong xếp hạng:

Top 10 máy chơi game
