Xếp hạng Lựa chọn Công nghệ mới Nhận xét

Samsung Galaxy S10e

Thông tin chi tiết
9.3 / 10
Đánh giá

Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S10e

Đặc điểm chung
Loại điện thoại thông minh
Hệ điều hành Android 9.0
Kiểu cơ thể cổ điển
Xây dựng bảo vệ nước
Số lượng thẻ SIM 2
Loại thẻ SIM nano SIM
Chế độ hoạt động của một số thẻ SIM thay thế
Cân nặng 150 g
Kích thước (WxHxT) 69,9x142,2x7,9 mm
Màn hình
Loại màn hình màu AMOLED, 16,78 triệu màu, cảm ứng
Loại màn hình cảm ứng cảm ứng đa điểm, điện dung
Đường chéo 5,8 inch.
Tỷ lệ khung hình 19:9
Xoay màn hình tự động
Kính chống trầy
Tính năng đa phương tiện
Số lượng camera chính (phía sau) 2
Quyền của máy ảnh chính (phía sau) 16 MP, 12 MP
Camera chính khẩu độ (phía sau) F / 2.20, F / 1.50
Ảnh flash đèn LED phía sau
Chức năng của camera chính (phía sau) tự động lấy nét, chế độ macro
Quay video
Camera trước có 10 MP
Âm thanh MP3, AAC, WAV, WMA, loa âm thanh nổi
Giắc cắm tai nghe 3,5 mm
Kết nối
Tiêu chuẩn GSM 900/1800/1900, 3G, 4G LTE, LTE-A
Giao diện Wi-Fi 802.11ax, Wi-Fi Direct, Bluetooth 5.0, USB, ANT +, NFC
Điều hướng vệ tinh GPS / KÍNH
Hệ thống A-GPS
Bộ nhớ và bộ xử lý
Bộ xử lý Samsung Exynos 9820
Số lượng nhân xử lý 8
Bộ nhớ tích hợp 128 GB
Kích thước RAM 6 GB
Khe cắm thẻ nhớ Có, tối đa 512 GB kết hợp với thẻ SIM
Sức mạnh
Dung lượng pin 3100 mAh
Pin đã sửa
Loại đầu nối sạc USB loại C
Chức năng sạc không dây
Chức năng sạc nhanh
Các tính năng khác
Quản lý quay số bằng giọng nói, điều khiển giọng nói
Chế độ máy bay
Hồ sơ A2DP
Cảm biến ánh sáng, gần, hội trường, con quay hồi chuyển, la bàn, phong vũ biểu, đọc dấu vân tay
Đèn pin
Sử dụng làm ổ đĩa USB
Thông tin bổ sung
Ngày thông báo 2019-02-20
Samsung Galaxy S10e được chọn trong xếp hạng:
Top 10 Điện thoại thông minh 2019

Xếp hạng

Lựa chọn

Công nghệ mới