Xếp hạng Lựa chọn Công nghệ mới Nhận xét

Xiaomi Redmi Note 5

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi Note 5

Đặc điểm chung
Loại điện thoại thông minh
Hệ điều hành Android
Kiểu cơ thể cổ điển
Vật liệu cơ thể nhôm và nhựa
Quản lý nút màn hình
Mức SAR 1.03
Số lượng thẻ SIM 2
Loại thẻ SIM nano SIM
Chế độ hoạt động của một số thẻ SIM thay thế
Cân nặng 181 g
Kích thước (WxHxT) 75,45x158,5x8,05 mm
Màn hình
Loại màn hình IPS màu, cảm ứng
Loại màn hình cảm ứng cảm ứng đa điểm, điện dung
Đường chéo 5,99 inch.
Kích thước hình ảnh 2160x1080
Số pixel trên mỗi inch (PPI) 403
Tỷ lệ khung hình 18:9
Xoay màn hình tự động
Kính chống trầy
Tính năng đa phương tiện
Số lượng camera chính (phía sau) 2
Quyền của máy ảnh chính (phía sau) 12 MP, 5 MP
Camera chính khẩu độ (phía sau) F / 1.90
Ảnh flash đèn LED phía sau
Chức năng của camera chính (phía sau) tự động lấy nét
Quay video
Tối đa độ phân giải video 1920x1080
Tối đa tốc độ khung hình video 30 khung hình / giây
Camera trước có 13 MP
Âm thanh MP3, AAC, WAV, WMA
Giắc cắm tai nghe 3,5 mm
Kết nối
Tiêu chuẩn GSM 900/1800/1900, 3G, 4G LTE
Giao diện Wi-Fi 802.11ac, Wi-Fi Direct, Bluetooth 5.0, IRDA, USB
Điều hướng vệ tinh GPS / GLONASS / BeiDou
Hệ thống A-GPS
Bộ nhớ và bộ xử lý
Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 636
Số lượng nhân xử lý 8
Bộ xử lý video Adreno 509
Bộ nhớ tích hợp 64 GB
Kích thước RAM 4 GB
Khe cắm thẻ nhớ có, kết hợp với thẻ SIM
Sức mạnh
Dung lượng pin 4000 mAh
Pin đã sửa
Thời gian chờ 408 h
Thời gian để nghe nhạc 165 giờ
Loại đầu nối sạc micro usb
Các tính năng khác
Rảnh tay (loa tích hợp)
Quản lý quay số bằng giọng nói, điều khiển giọng nói
Chế độ máy bay
Cảm biến ánh sáng, gần đúng, Hội trường, con quay hồi chuyển, la bàn, đọc dấu vân tay
Đèn pin
Thông tin bổ sung
Bộ hoàn chỉnh điện thoại thông minh, bộ sạc, cáp USB, vỏ, pin nhả Sim
Xiaomi Redmi Note 5 được chọn trong xếp hạng:
Top 20 điện thoại thông minh lên tới 15.000 rúp

Xếp hạng

Lựa chọn

Công nghệ mới